Có 2 kết quả:
防長 fáng zhǎng ㄈㄤˊ ㄓㄤˇ • 防长 fáng zhǎng ㄈㄤˊ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 國防部長|国防部长[guo2 fang2 bu4 zhang3], Minister of Defense
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 國防部長|国防部长[guo2 fang2 bu4 zhang3], Minister of Defense
Bình luận 0