Có 2 kết quả:

防長 fáng zhǎng ㄈㄤˊ ㄓㄤˇ防长 fáng zhǎng ㄈㄤˊ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 國防部長|国防部长[guo2 fang2 bu4 zhang3], Minister of Defense

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 國防部長|国防部长[guo2 fang2 bu4 zhang3], Minister of Defense